CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ - PHẦN 5
6. Thử nghiệm và kiểm tra
| Số thứ tự | Thuật ngữ | Tiếng Anh | Minh họa |
| 600 | Thử nghiệm | testing |
|
| 601 | Thử kiểu | prototype test | |
| 602 | Phương án thiết kế | design variant | |
| 603 | Thử nổ | burst test | |
| 604 | Thử thủy lực | hydraulic test | |
| 605 | Thử thủy lực lại | hydraulic re-test | |
| 606 | Thử nổ thủy lực | hydraulic burst test | |
| 607 | Thử bền thủy lực | hydraulic pressure proof test | |
| 608 | Thử nổ chai khuyết tật | flawed cylinder burst test | |
| 609 | Sự đứt gãy | rupture | |
| 610 | Tỷ số áp suất nổ (tỷ số của áp suất nổ và áp suất thử hoặc áp suất làm việc) | burst pressure ratio (ratio of burst pressure to test pressure or working pressure) | |
| 611 | - | - | |
| 612 | Thử giãn nở thể tích nước | hydraulic volumetric expansion test | |
| 613 | Độ giãn dài dư | permanent expansion | |
| 614 | - | - | |
| 615 | Tỷ số ứng suất | stress ratio | |
| 616 | Hệ số an toàn | safety factor | |
| 617 | Thử độ cứng | hardness test | |
| 618 | Thử mỏi | fatigue test | |
| 619 | Thử kéo | tensile test | |
| 620 | Thử uốn | bend test | |
| 621 | Thử nén bẹp (Thử dát phẳng) | flattening test | |
| 622 | Thử rơi | drop test | |
| 623 | Thử ăn mòn | corrosion test | |
| 624 | Chu kỳ áp suất | pressure cycling | |
| 625 | Thử dao động áp suất theo chu kỳ | pressure cycling test | |
| 626 | Thử chu kỳ khí động | pneumatic cycle test | |
| 627 | Thử chu kỳ chai khuyết tật | flawed cylinder cycle test | |
| 628 | Tần số chu kỳ | cycle frequency | |
| 629 | - | - | |
| 630 | Thử dảnh để thấm | impregnated strand test | |
| 631 | Sợi tương đương | equivalent fibre | |
| 632 | Lớp lót bảo vệ tương đương | equivalent liner | |
| 633 | Thử chu kỳ ở nhiệt độ thường | ambient temperature cycle test | |
| 634 | Thử chu kỳ ở nhiệt độ môi trường | environmental temperature cycle test | |
| 635 | Thử chân không | vacuum test | |
| 636 | Sự chuẩn bị thử chu kỳ chân không | vacuum cycling conditioning | |
| 637 | - | - | |
| 638 | Thử độ chịu lửa | fire resistance test | |
| 639 | Thử dão ở nhiệt độ cao | high temperature creep test | |
| 640 | Thử va đập | impact test | |
| 641 | Thử va đập vận tốc lớn | high velocity impact (bullet) test | |
| 642 | Thử cháy ngược | backfire test | |
| 643 | - | - | |
| 644 | Thử độ thẩm thấu | perrmeability | |
| 645 | Thử nước sôi | water boil test | |
| 646 | Thử ngâm nước muối | salt water immersion test | |
| 647 | Thử rò rỉ | leak test | |
| 648 | Sư kín | leak tight | |
| 649 | - | - | |
| 650 | Thử siêu âm | ultrasonic test | |
| 651 | Thử sự phát âm | acoustic emission test | |
| 652 | Thử dòng điện xoáy | eddy current test | |
| 653 | Thử hạt từ | magnetic particle test | |
| 654 | - | - | |
| 655 | Chụp ảnh tia X | x-radiography | |
| 656 | Sự so tia X | x-radioscopy | |
| 657 |
| - | |
| 658 | Calip đo trong | plug gauge | |
| 659 | Calip đo ren | threaded gauge | |
| 660 | Calip vòng trơn | plain ring gauge | |
| 661 | Calip vòng đo ren | threaded ring gauge | |
| 662 | - | - | |
| 663 | Chổi | flail | |
| 664 | Kiểm tra trước khi nạp | prefill check | |
| 665 | Kiểm tra định kỳ | periodic inspection | |
| 666 | Kiểm tra trong sử dụng | in-service inspection | |
| 667 | Kiểm tra bên ngoài bằng mắt thường | external visual inspection | |
| 668 | Kiểm tra bên trong bằng mắt thường | internal visual inspection | |
| 669 | - | - | |
| 670 | Kiểm tra các khuyết tật | examination for defect | |
| 671 | - | - | |
| 672 | Kiểm tra vết rạn nứt | crack examination | |
| 673 | Kiểm tra chất xốp | inspection of porous material | |
| 674 | - | - | |
| 675 | Kiểm tra cuối cùng | final inspection | |
| 676 | - | - | |
| 677 | Số bản vẽ | drawing number | |
| 678 | Năm chế tạo | year of manufacture | |
| 679 | - | - | |
| 680 | Qui chuẩn | regulations | |
| 681 | Cơ quan phê duyệt | approving authority | |
| 682 | Sự phê duyệt | approval | |
| 683 | - | - | |
| 684 | - | - | |
| 685 | Dấu kiểm tra | inspector's stamp | |
| 686 | Vòng ghi thời gian thử lại | re-test date ring | |
| 687 | - | - |
Xem lại: CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ - PHẦN 4
Xem tiếp: CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ - PHẦN 6
Sưu tầm và biên soạn bởi: https://donjoy.chanh.in











