CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ - PHẦN 1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 6289 : 2008
ISO 10286 : 2007
CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ
Gas cylinders - Terminology
Lời nói đầu
TCVN 6289 : 2008 thay thế TCVN 6289 : 1997.
TCVN 6289 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 10286 : 2007.
TCVN 6289 : 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 58 Chai chứa khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ khoa học và Công nghệ công bố.
CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ
Gas cylinders - Terminology
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực chai chứa khí.
Tiêu chuẩn này cũng quy định các định nghĩa liên quan đến áp suất và các loại khí trong Phụ lục A và Phụ lục B.
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ tương ứng bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.
2. Chai chứa khí
Số thứ tự | Thuật ngữ | Tiếng Anh | Minh họa |
200 | Chai chứa khí | gas cylinder |
|
201 | Thân (Vỏ) chai | shell | |
202 | Vai chai | shoulder | |
203 | Cổ chai | cylinder neck | |
204 | Đáy lõm | concave base | |
205 | Đáy lồi | convex base | |
206 | Đáy bán cầu | hemispherical base | |
207 | Vòng chân chai | integral foot ring | |
208 | Chiều dài | length | |
209 | Chiều dày thành | wall thickness | |
210 | Đường kính ngoài | outside diameter | |
211 | Đường kính trong | internal diameter | |
212 | Đường kính danh nghĩa | nominal diameter | |
213 | Chai không hàn | seamless cylinder | |
214 | Chai hàn | welded cylinder | |
215 | Chai hàn hai mảnh | two-piece welded cylinder | |
216 | Chai hàn ba mảnh | three-piece welded cylinder | |
217 | Chai hai đầu | double-ended cylinder | |
218 | Cụm chai cố định | static cylinder battery | |
219 | Chai dùng cho xe nâng | fork lift truck cylinder | |
220 | Dàn (nạp/xả) | manifold (filling/ discharge) | |
221 | Chai không được nạp lại | non-refillable cartridge | |
222 | - | - | |
223 | Chai chứa khí bằng cômposit | composite gas cylinder | |
224 | Khuôn dưới | matrix | |
225 | Bọc bằng composit | composite overwrap | |
226 | Chai quấn bằng sợi | fibre- wrapped cylinder | |
227 | Chai có đai xung quanh | hoop wrapped cylinder | |
228 | Chai được quấn toàn bộ | fully- wrapped cylinder | |
229 | Lớp lót bảo vệ | liner | |
230 | Lớp lót bảo vệ không chịu lực | non-load bearing liner | |
231 | Lớp lót bảo vệ kim loại | metallic liner | |
232 | Lớp lót bảo vệ phi kim | non-metallic liner | |
233 | Chai không có lớp lót bảo vệ | linerless cylinder |
Xem tiếp: CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ- PHẦN 2
Sưu tầm và biên soạn bởi: https://donjoy.chanh.in