CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ - PHẦN 2
3. Phụ tùng
| Số thứ tự | Thuật ngữ | Tiếng Anh | Minh họa |
| 300 | fittings |
| |
| 301 | Mũ bảo vệ van | valve protection cap | |
| 302 | Mũ bảo vệ van có tay cầm | valve protection cap with handle | |
| 303 | Mũ bảo vệ van có thông hơi | vented valve protection cap | |
| 304 | Mũ bảo vệ kiểu hở | shroud | |
| 305 | Mũ bảo vệ van kiểu hở | valve guard | |
| 306 | Vòng cổ bằng kim loại | metallic neck ring | |
| 307 | Vòng cổ có ren | threaded neck ring | |
| 308 | Đế chân | foot ring | |
| 309 | Nút bịt bảo vệ đầu ra của van | valve outlet protection seal | |
| 310 | Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren trong) | threaded valve outlet protection cap (female) | |
| 311 | Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren ngoài) | threaded valve outlet protection plug (male) | |
| 312 | Rãnh chỉ thị (cho ren trái) | indicating groove (for left-hand thread) | |
| 313 | Ống nhúng/ ống rút | dip tube/ eductor tube | |
| 314 | Vòng ghi thời gian thử | test date ring | |
| 315 | Vòng giữ sợi cuốn quanh chai (hoặc dây thép cuốn) | retention ring for fibre- wrapped (or steel wire- wound) cylinder | |
| 316 | - | - | |
| 317 | Kiện chai | cylinder pack or bundle | |
| 318 | Palet | pallet | |
| 319 | Tấm nhãn (Nhãn hiệu) | label | |
| 320 | Mã vạch | bar code | |
| 321 | Máy đọc mã vạch | bar code reader | |
| 322 | Nhãn điện tử | radio frequency tag | |
| 323 | Máy đọc nhãn | tag reader | |
| 324 | - | - | |
| 325 | Vặn | torque | |
| 326 | Vặn mở | opening torque | |
| 327 | Vặn đóng | closing torque | |
| 328 | Chìa vặn (vặn van) | fitting torque (valving torque) | |
| 329 | Ren ngoài | external thread (male thread) | |
| 330 | Ren trong | internal thread (female thread) | |
| 331 | Khả năng lắp lẫn | inter- changeability | |
| 332 | Vòng đệm tiết diện vuông | gasket | |
| 333 | Vòng đệm mặt cắt tròn | O-ring | |
| 334 | Đồng tâm | concentricity | |
| 335 | Lệch tâm | eccentricity | |
| 336 | Độ côn | taper | |
| 337 | Ren | thread | |
| 338 | Ren phải | right-hand thread | |
| 339 | Ren trái | left-hand thread | |
| 340 | Bộ điều áp | pressure regulator | |
| 341 | - | - | |
| 342 | Van | valve | |
| 343 | Van kiểu gông | yoke-type valve | |
| 344 | Van kiểu chấu | pin-index valve | |
| 345 | Gông | yoke | |
| 346 | Gương đế van | valve seat | |
| 347 | Thân van | valve body | |
| 348 | Đầu ra của van | valve outlet | |
| 349 | - | - | |
| 350 | Tay van | handwheel | |
| 351 | Chân van | valve stem | |
| 352 | Đầu nối ra của van | valve outlet connection | |
| 353 | Ty van | valve spindle | |
| 354 | Ren hình trụ | parallel thread | |
| 355 | Ren côn | taper thread | |
| 356 |
| - | |
| 357 | Đĩa nổ | bursting disc | |
| 358 | Đinh chảy | fusible plug | |
| 359 | Van an toàn | pressure relief valve (safety valve) | |
| 360 | Ren cổ chai | cylinder neck thread | |
| 361 | Ren chân van | valve stem thread | |
| 362 | Van một chiều | non-return valve | |
| 363 | Van đóng mở bằng áp suất | residual pressure valve | |
| 364 | Van đóng nhanh | cut-off valve | |
| 365 | - | - | |
| 366 | Đầu nối hình trụ | pad | |
| 367 | Đầu nối hình côn | boss | |
| 368 | Đầu nối hình côn bằng kim loại (trên chai composit) | metal boss (on composite cylinder) | |
| 369 | Đầu nối hình côn cổ chai | cylinder neck boss |
Xem lại: CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ - PHẦN 1
Xem tiếp: CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ- PHẦN 3
Sưu tầm và biên soạn bởi: https://donjoy.chanh.in


